積善
せきぜん「TÍCH THIỆN」
☆ Danh từ
Sự tích đức; sự làm việc thiện

Từ trái nghĩa của 積善
積善 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 積善
積善の家には必ず余慶あり せきぜんのいえにはかならずよけいあり
gia đình nào tích đức thì con cháu sẽ hưởng phúc
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
善行を積む ぜんこうをつむ
phục thiện.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
善 ぜん
sự tốt đẹp; sự hoàn thiện; sự đúng đắn.
善因善果 ぜんいんぜんか
Thiện nhân thiện quả (làm việc tốt sẽ gặp quả tốt)