Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
積善 せきぜん
sự tích đức; sự làm việc thiện
善行 ぜんこう
Hành động tốt
善行をする ぜんこうをする
thi ân
キャリアを積む キャリアをつむ
xây dựng sự nghiệp
善行を奨める ぜんこうをすすめる
khuyến thiện.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.