積層回転灯
せきそうかいてんとう
☆ Danh từ
Đèn xoay tầng
積層回転灯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 積層回転灯
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
回転灯 かいてんとう
flashing lights, revolving lights, lights used on the top of emergency vehicles
積層信号灯 せきそうしんごうとう せきそうしんごうともしび せきそうしんごうとう せきそうしんごうともしび
đèn tín hiệu lớp chồng
積層信号灯 せきそうしんごうともしび
đèn tín hiệu lớp chồng
標準回転灯 ひょうじゅんかいてんとう
đèn xoay tiêu chuẩn
トラック用回転灯 トラックようかいてんとう
đèn xoay báo hiệu cho xe tải
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang