Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
積層信号灯
せきそうしんごうとう せきそうしんごうともしび せきそうしんごうとう せきそうしんごうともしび
đèn tín hiệu lớp chồng
せきそうしんごうともしび
信号灯 しんごうとう
đèn tín hiệu.
灯火信号 とう かしん ごう
Tín hiệu đèn sáng ( đen giao thông)
積層回転灯 せきそうかいてんとう
đèn xoay tầng
非常信号灯 ひじょうしんごうとう
đèn tín hiệu khẩn cấp
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
積層 せきそう
dát mỏng; lớp phân thành lớp
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
信号 しんごう
báo hiệu
Đăng nhập để xem giải thích