Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
積雪 せきせつ
tuyết chất đống
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
積雪量 せきせつりょう
lượng tuyết rơi
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.