積換え費用
つみかえひよう
Phí chuyển tải.

積換え費用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 積換え費用
積換え費 つみかえひ
phí chuyển tải.
船積費用 ふなつみひよう
phí bốc.
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
荷積み費用 につみひよう
phí bốc.
積み換え駅 つみかええき
ga chuyển tiếp
積換え危険 つみかえきけん
rủi ro khi chuyển tải.
積換え税率 つみかえぜいりつ
suất thuế quá cảnh.
積み込み費用 つみこみひよう
phí bốc.