Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
積換え費 つみかえひ
phí chuyển tải.
積み換え許可書 つみかえきょかしょ
giấy phép chuyển tải.
積換え危険 つみかえきけん
rủi ro khi chuyển tải.
積換え税率 つみかえぜいりつ
suất thuế quá cảnh.
積換え費用 つみかえひよう
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
乗り換え駅 のりかええき
ga chuyển tàu
積み替え つみかえ
sự chuyển tàu, sự sang tàu