Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
積極果敢
せっきょくかかん
quyết đoán, mạnh mẽ
果敢 かかん
quả cảm; dũng cảm; gan dạ
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
積極 せっきょく
Tích cực
進取果敢 しんしゅかかん
dám nghĩ dám làm, quyết đoán
果敢ない はかない
thoáng qua; nhất thời; chết yểu; tức thời; vô ích; nhẹ dạ; khốn khổ; trở nên rỗng; chóng tàn
迅速果敢 じんそくかかん
nhanh chóng và dũng cảm
勇猛果敢 ゆうもうかかん
cam đảm
「TÍCH CỰC QUẢ CẢM」
Đăng nhập để xem giải thích