Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 積翠寺
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
翠雲 かわすみくも
Thúy Vân
翡翠 かわせみ ひすい
Ngọc phỉ thúy
翠色 すいしょく
màu xanh lá cây; màu xanh lục bảo; màu xanh của những tán lá mới; màu xanh tươi
翠嵐 すいらん みどりあらし
cảm giác về được nhận chìm trong một khí quyển xanh lục, có nhiều núi
翠松 すいしょう
cây thông xanh