Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
穴あき あなあき
Từ chỉ trạng thái một phần ở đâu đó có lỗ
穴あき銭 あなあきせん
đồng xu đục lỗ
穴あきタイプ あなあきタイプ
loại có đục lỗ
チーズ チーズ
pho mát
穴あけ あなあけ
khoan lỗ
粉チーズ こなチーズ
phô mai bào
チーズフォンデュ チーズフォンデュー チーズ・フォンデュ チーズ・フォンデュー
cheese fondue