穴あき
あなあき「HUYỆT」
☆ Tính từ đứng trước danh từ
Từ chỉ trạng thái một phần ở đâu đó có lỗ

穴あき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 穴あき
穴あき銭 あなあきせん
đồng xu đục lỗ
穴あきチーズ あなあきチーズ
phô mai đục lỗ
穴あきタイプ あなあきタイプ
loại có đục lỗ
標準タイプ(穴あき) ひょうじゅんタイプ(あなあき)
loại tiêu chuẩn (có lỗ)
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
穴あけ あなあけ
khoan lỗ
穴あけ器 あなあけき
dao găm nhỏ, cái giùi, đâm bằng dao găm nhỏ
パーフォレイティング(穴あけ) パーフォレイティング(あなあけ)
khoan lỗ