穴あけ器
あなあけき「HUYỆT KHÍ」
Dao găm nhỏ, cái giùi, đâm bằng dao găm nhỏ

穴あけ器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 穴あけ器
穴あけ あなあけ
khoan lỗ
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
穴開け器 あなあけき
dao găm nhỏ, cái giùi, đâm bằng dao găm nhỏ
パーフォレイティング(穴あけ) パーフォレイティング(あなあけ)
khoan lỗ
穴あけポンチ あなあけポンチ
dụng cụ đục lỗ
穴あけ具 あなあけぐ
phụ kiện khoan lỗ
穴あけコレット あなあけコレット
kẹp collet khoan (dụng cụ được sử dụng để kẹp mũi khoan vào máy khoan)
マルチ穴開け器 マルチあなあけけうつわ
dụng cụ đào lỗ trồng cây