Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パーフォレイティング(穴あけ)
パーフォレイティング(あなあけ)
khoan lỗ
穴あけ あなあけ
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
穴あけコレット あなあけコレット
kẹp collet khoan (dụng cụ được sử dụng để kẹp mũi khoan vào máy khoan)
穴あけ器 あなあけき
dao găm nhỏ, cái giùi, đâm bằng dao găm nhỏ
穴あけポンチ あなあけポンチ
dụng cụ đục lỗ
穴あけ具 あなあけぐ
phụ kiện khoan lỗ
穴をあける あなをあける
dùi thủng.
穴あけ深さ あなあけふかさ
độ sâu lỗ khoan
Đăng nhập để xem giải thích