Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マルチ穴開け器 マルチあなあけけうつわ
dụng cụ đào lỗ trồng cây
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
穴あけ器 あなあけき
dao găm nhỏ, cái giùi, đâm bằng dao găm nhỏ
穴を開ける あなをあける
Tạo một cái lỗ ví dụ như đào lỗ, đục lỗ, v.v.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
哆開 哆開
sự nẻ ra
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng