Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
穴を塞ぐ あなをふさぐ
lấp lỗ, bịt lỗ
通り穴 とーりあな
lỗ thông
穴堀り あなほり
đào hố
送り穴 おくりあな
lỗ răng cưa.
穴釣り あなづり
cách câu cá hay lươn bằng cách chọc lỗ băng thả dây câu xuống
ぐりぐり グリグリ
khối u cứng dưới da (ví dụ u khối u, khối u hạch bạch huyết, vv)
穴 けつ あな
hầm