送り穴
おくりあな「TỐNG HUYỆT」
☆ Danh từ
Lỗ răng cưa.

送り穴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 送り穴
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
通り穴 とーりあな
lỗ thông