Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 穴井夕子
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
穴子 あなご
cá chình biển
穴杓子 あなしゃくし
đục lỗ cái gáo
狆穴子 ちんあなご チンアナゴ
spotted garden eel (Heteroconger hassi)
屑穴子 くずあなご クズアナゴ
duck-billed eel (Nettastoma parviceps)
真穴子 まあなご
common Japanese conger eel (Conger myriaster)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử