穴埋め
あなうめ「HUYỆT MAI」
Đền bù, bù lỗ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Điền vào những chỗ trống (trong một mẫu đơn)

Bảng chia động từ của 穴埋め
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 穴埋めする/あなうめする |
Quá khứ (た) | 穴埋めした |
Phủ định (未然) | 穴埋めしない |
Lịch sự (丁寧) | 穴埋めします |
te (て) | 穴埋めして |
Khả năng (可能) | 穴埋めできる |
Thụ động (受身) | 穴埋めされる |
Sai khiến (使役) | 穴埋めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 穴埋めすられる |
Điều kiện (条件) | 穴埋めすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 穴埋めしろ |
Ý chí (意向) | 穴埋めしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 穴埋めするな |