Kết quả tra cứu 穴を埋める
Các từ liên quan tới 穴を埋める
穴を埋める
あなをうめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Lấp chỗ trống

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 穴を埋める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 穴を埋める/あなをうめるる |
Quá khứ (た) | 穴を埋めた |
Phủ định (未然) | 穴を埋めない |
Lịch sự (丁寧) | 穴を埋めます |
te (て) | 穴を埋めて |
Khả năng (可能) | 穴を埋められる |
Thụ động (受身) | 穴を埋められる |
Sai khiến (使役) | 穴を埋めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 穴を埋められる |
Điều kiện (条件) | 穴を埋めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 穴を埋めいろ |
Ý chí (意向) | 穴を埋めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 穴を埋めるな |