Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 穴子でからぬけ
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
穴子 あなご
cá chình biển
穴だらけ あなだらけ
toàn là lỗ
穴杓子 あなしゃくし
đục lỗ cái gáo
狆穴子 ちんあなご チンアナゴ
spotted garden eel (Heteroconger hassi)
屑穴子 くずあなご クズアナゴ
duck-billed eel (Nettastoma parviceps)
真穴子 まあなご
common Japanese conger eel (Conger myriaster)
sự làm mất hết can đảm, sự làm chán nản, sự làm ngã lòng, sự làm nản lòng; sự mất hết can đảm, sự chán nản, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự can ngăn