Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 穴師坐兵主神社
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
神兵 しんぺい
thần binh (thuật ngữ chỉ những binh lính được cho là do thần linh sai khiến hoặc được thần linh bảo vệ)
社主 しゃしゅ
người đứng đầu công ty; chủ công ty
神社 じんじゃ
đền
神主 かんぬし かむぬし
người đứng đầu giáo phái shinto.
主神 かんづかさ かみづかさ かむづかさ しゅしん
chúa trời chính
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
歩兵師団 ふひょうしだん ほへいしだん
sư đoàn bộ binh.