神主
かんぬし かむぬし「THẦN CHỦ」
☆ Danh từ
Người đứng đầu giáo phái shinto.

神主 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神主
精神主義 せいしんしゅぎ
thuyết duy linh, spiritism
神主さん かんぬしさん
Shinto priest
精神主義者 せいしんしゅぎしゃ
người theo thuyết duy linh (thuyết duy linh là một phong trào tôn giáo dựa trên niềm tin rằng linh hồn của người chết tồn tại và có cả khả năng và thiên hướng để giao tiếp với người sống)
主神 かんづかさ かみづかさ かむづかさ しゅしん
chúa trời chính
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.