Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
漁夫の利 ぎょふのり ぎょほのり
kiếm lợi trong khi những người(cái) khác đấu tranh
夫の権利 おっとのけんり
quyền lợi của người chồng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
穴 けつ あな
hầm