Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 穴空
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
空穴 からけつ そらあな
căn hộ hoặc đá gãy
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空気穴 くうきあな
lỗ thông hơi (lỗ)
空っ穴 からっけつ そらっあな
sạch túi; không một xu dính túi; kiết xác
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
穴を空ける あなをあける
đào lỗ
穴 けつ あな
hầm