Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
空穴 からけつ そらあな
căn hộ hoặc đá gãy
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空っ穴 からっけつ そらっあな
sạch túi; không một xu dính túi; kiết xác
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải