Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
究極 きゅうきょく
cùng cực; tận cùng; cuối cùng
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
対極 たいきょく
(1) sự đối lập, sự đối cực;(2) cực đối diện; đối diện; phản đề
究極的 きゅうきょくてき
cực kì, rất
対戦 たいせん
trận đánh; cuộc chiến đấu
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.