Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
究極 きゅうきょく
cùng cực; tận cùng; cuối cùng
要因 よういん
nguyên nhân chủ yếu; nguyên nhân chính; nhân tố
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
究極的 きゅうきょくてき
cực kì, rất
主要因 しゅよういん
yếu tố chủ yếu
原因究明 げんいんきゅうめい
sự điều tra nguyên nhân
究極目的 きゅうきょくもくてき
mục đích cuối cùng