Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
至極 しごく
very; vô cùng; vô cùng
至高 しこう
tối cao, ưu việt, ưu thế
究極 きゅうきょく
cùng cực; tận cùng; cuối cùng
至純至高 しじゅんしこう
sự tinh khiết
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
究極的 きゅうきょくてき
cực kì, rất