Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
至純至高 しじゅんしこう
sự tinh khiết
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
至 し
to...
至純至精 しじゅんしせい
vô cùng thuần khiết, vô cùng tinh khiết
至公至平 しこうしへい
rõ ràng hoàn toàn hoặc đúng
至適 してき
tối ưu