Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空きっ腹 あきっはら
bụng đói; đói bụng
空き腹 すきはら すきばら
làm trống rỗng dạ dày; đói
空腹 くうふく
đói; đói meo
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空腹に耐える くうふくにたえる
bóp bụng.
空腹感 くうふくかん
cảm giác đói
空腹時 くうふくじ
sự ăn kiêng