空き時間
あきじかん「KHÔNG THÌ GIAN」
☆ Danh từ
Thời gian tự do

空き時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空き時間
時空空間 じくうくうかん
không gian thời gian
空白時間 くうはくじかん
thời gian trống
滞空時間 たいくうじかん
khoảng thời gian (của) một chuyến bay
空き間 あきま
Chỗ trống; chỗ khuyết; phòng trống cho thuê.
時空間解析 じくーかんかいせき
phân tích không gian-thời gian
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時空 じくう
không gian thời gian