空っ風
からっかぜ「KHÔNG PHONG」
☆ Danh từ
Cơn gió khô, mạnh và lạnh

空っ風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空っ風
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空風 そらふう
cơn gió khô
空風呂 からぶろ
bồn tắm trống không
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
地水火風空 ちすいかふうくう じすいかふうくう
đất, nước, lửa, gió và khoảng không (năm yếu tố)
気っ風 きっぷ
đặc tính; tính cách đặc trưng
乾っ風 いぬいっかぜ
cơn gió khô hanh
空っ穴 からっけつ そらっあな
sạch túi; không một xu dính túi; kiết xác