地水火風空
ちすいかふうくう じすいかふうくう
Năm yếu tố sinh ra vạn vật
Đất, nước, lửa, gió và bầu trời
☆ Danh từ
Đất, nước, lửa, gió và khoảng không (năm yếu tố)

地水火風空 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地水火風空
地水火風 ちすいかふう じすいかふう
các yếu tố phong thủy gồm Đất-Nước-Lửa-Gió
火風 かふう
lửa và gió
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空風 そらふう
cơn gió khô
水火 すいか
nước và lửa; lụt và hỏa hoạn; nước sôi lửa bỏng; sự bất hòa, đối nghịch nhau (như nước với lửa)
火水 ひみず
nước và lửa.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.