Các từ liên quan tới 空に住む〜Living in your sky〜
寮に住む りょうにすむ
sống tập thể
隣に住む となりにすむ
sống bên cạnh, sống liền kề
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
住む すむ
có thể giải quyết; có thể đối phó được
住空間 じゅうくうかん
không gian sống
居住空間 きょじゅうくうかん
không gian sống
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
In Situ PCR法 In Situ PCRほー
Primed In Situ Labeling