Các từ liên quan tới 空を作りたくなかった
願ったり叶ったり ねがったりかなったり
mong ước thành hiện thực. VD: ちょうど風もやんで、願ったり叶ったりだ。Gió đã ngừng thổi, thật đúng như mong muốn.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
尻をたたく しりをたたく
khuyến khích (làm gì đó), thúc giục
酷く作った顔 ひどくつくったかお
giáp mặt với makeup nặng
他人の名を騙って たにんのなをかたって
dưới một tên sai
香りを焚く かおりをたく
đốt hương.
作当たり さくあたり
vụ mùa màng tốt
仲間を語らって なかまをかたらって
cùng với lot (của) ai đó