願ったり叶ったり
ねがったりかなったり
☆ Danh từ
Mong ước thành hiện thực. VD: ちょうど風もやんで、願ったり叶ったりだ。Gió đã ngừng thổi, thật đúng như mong muốn.

願ったり叶ったり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 願ったり叶ったり
似たり寄ったり にたりよったり
Tương tự như nhau; na ná như nhau
行ったり来たり いったりきたり
đi đi lại lại
ぐったり ぐたり ぐったり
mệt mỏi rã rời; mệt rã cả người; mệt lử; rã rời; rũ ra; rũ rượi
だったり だったり
Như là, có vẻ như là
ぱったり ぱったり
bất ngờ, đột ngột
たっぷり たっぷり
đầy ắp; ăm ắp
切り立った きりたった
ngâm vào nước; dựng đứng
ばったり ばったん ばったり
đột nhiên