空メール
からメール「KHÔNG」
☆ Danh từ
Email trống, thư rỗng

空メール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空メール
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
メール メイル メェル
thư; thư điện tử.
デマ・メール デマ・メール
trò lừa bịp qua e-mail
HTMLメール HTMLメール
Email HTML
バウンス・メール バウンス・メール
thư bị trả lại
メール・ソフトウェア メール・ソフトウェア
phần mềm gửi và nhận thuw
スパム・メール スパム・メール
thư rác
インターネット・メール インターネット・メール
thư điện tử internet