Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空中ズボン
空調ズボン くうちょうズボン
quần dài điều hòa
ズボン 空調服 ズボンくうちょうふく
quần dài điều hòa
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
quần
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ズボン クリーンウェア ズボン クリーンウェア
quần phòng sạch
ズボンした ズボン下
quần đùi
中空 ちゅうくう なかぞら
trong không trung; treo ngược cành cây (tâm hồn); trên mây trên gió (tâm trí).