曲芸
きょくげい「KHÚC VÂN」
☆ Danh từ
Thuật leo dây, thuật nhào lộn

Từ đồng nghĩa của 曲芸
noun
曲芸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曲芸
曲芸師 きょくげいし
Người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn
空中ブランコ曲芸師 くうちゅうブランコきょくげいし
nghệ sĩ nhào lộn trên không
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
芸 げい
nghệ thuật; hoàn thành; sự thực hiện
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
多芸は無芸 たげいはむげい
being multi-talented means never really being especially good at any one thing, jack of all trades, master of none
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
漆芸 しつげい
đồ sơn mài