Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空中庭園 くうちゅうていえん
vườn treo
園庭 えんてい
sân chơi ở ngoài trời của nhà trẻ
庭園 ていえん
vườn
中編小説 ちゅうへんしょうせつ
tiểu thuyết vừa (có độ dài trung bình so với tiểu thuyết dài và tiểu thuyết ngắn)
中間小説 ちゅうかんしょうせつ
tiểu thuyết rẻ tiền
小庭 こにわ しょうてい
vườn nhỏ
中庭 なかにわ
sân trong
空説 くうせつ
tiếng đồn [câu chuyện] vô căn cứ