Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空中戦
くうちゅうせん
không chiến.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
空戦 くうせん
cuộc không chiến
戦中 せんちゅう
trong thời gian chiến tranh
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
「KHÔNG TRUNG CHIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích