Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空中警戒管制機
くうちゅうけいかいかんせいき
Hệ thống Kiểm soát và Báo động trên không.
警戒管制機 けいかいかんせいき
Hệ thống Kiểm soát và Báo động
早期警戒管制機 そうきけいかいかんせいき
máy bay kiểm soát và cảnh báo sớm
警戒 けいかい
canh phòng
早期警戒機 そうきけいかいき
hệ thống cảnh báo sớm chở bằng máy bay
警戒警報 けいかいけいほう
còi báo động không kích; sự báo động; sự cảnh báo
警戒感 けいかいかん
cảnh giác, thận trọng
警戒心 けいかいしん
sự thận trọng; tính cẩn thận, tính cảnh giác
警戒線 けいかいせん
warning line
Đăng nhập để xem giải thích