空中輸送
くうちゅうゆそう「KHÔNG TRUNG THÂU TỐNG」
☆ Danh từ
Sự vận chuyển bằng đường hàng không

空中輸送 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空中輸送
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
航空輸送 こうくうゆそう
chuyên chở đường hàng không.
輸送 ゆそう
chuyên chở
空輸 くうゆ
vận chuyển bằng đường hàng không; vận tải hàng không; không vận
パレット輸送 ぱれっとゆそう
bốc hàng bằng pa lét
輸送機 ゆそうき
máy bay vận tải.
輸送力 ゆそうりょく
mang sức mạnh; vận tải (mang) khả năng
ピギーバック輸送 ピギーバックゆそう
vận chuyển xe trên xe (Piggy-back)