空中電気
くうちゅうでんき「KHÔNG TRUNG ĐIỆN KHÍ」
☆ Danh từ
Điện khí quyển

空中電気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空中電気
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
電気式空気入れ でんきしきくうきいれ
bơm khí điện
中空 ちゅうくう なかぞら
trong không trung; treo ngược cành cây (tâm hồn); trên mây trên gió (tâm trí).