空冷
くうれい「KHÔNG LÃNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự làm nguội (máy móc...) bằng không khí

Từ trái nghĩa của 空冷
空冷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空冷
空冷ファン くうれいファン
quạt làm mát
空冷式 くうれいしき
được làm nguội bằng không khí
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空気冷却 くうきれいきゃく
làm mát không khí
冷媒用真空計 れいばいようしんくうけい
máy đo chân không cho chất làm lạnh
冷媒用デジタル真空ゲージ れいばいようデジタルしんくうゲージ
đồng hồ chân không kỹ thuật số dùng cho chất làm lạnh