Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
クリップ
cái kẹp; cái cặp (tóc); ghim giấy; kẹp giấy
kẹp
ピン/クリップ ピン/クリップ
Đinh ghim/ kẹp
ワイパーアダプター/クリップ ワイパーアダプター/クリップ
dụng cụ lau kính/ kẹp lau kính.
クリップ/リング クリップ/リング
Kẹp/ vòng
クリップ式 クリップしき
kiểu kẹp
メディアクリップ メディア・クリップ
clip truyền thông