Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空圧
くうあつ
phơi sức ép (hơi)
油空圧 あぶらくーあつ
thủy lực dầu và khí nén
空圧工具 くうあつこうぐ
đồ dùng khí nén
研磨(空圧) けんま(くうあつ)
mài (khí nén)
空圧用サイレンサ くうあつようサイレンサ
giảm thanh cho khí nén
空圧補器 くうあつほうつわ
bộ bù khí nén
空圧工具アクセサリー くうあつこうぐアクセサリー
phụ kiện dụng cụ khí nén
マキタ(修理-空圧) マキタしゅうりくうあつマキタ(しゅうり-くうあつ)
máy bắn đinh dùng hơi makita (sửa chữa - khí nén)
空圧工具(切断) くうあつこうぐ(せつだん)
dụng cụ khí nén (cắt)
「KHÔNG ÁP」
Đăng nhập để xem giải thích