Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空圧用サイレンサ
くうあつようサイレンサ
giảm thanh cho khí nén
サイレンサ
bộ giảm âm
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
空圧 くうあつ
phơi sức ép (hơi)
圧縮空気用ソレノイドバルブ あっしゅくくうきようソレノイドバルブ
dòng van solenoid cho khí nén
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
油空圧 あぶらくーあつ
thủy lực dầu và khí nén
空気圧 くうきあつ
áp suất không khí
Đăng nhập để xem giải thích