空域管理
くういきかんり「KHÔNG VỰC QUẢN LÍ」
☆ Danh từ
Quản lý airspace

空域管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空域管理
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
管理領域 かんりりょういき
lĩnh vực quản lý
管理区域 かんりくいき
controlled access location
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
航空管理 こうくうかんり
quản lý hàng không.
ディレクトリ管理領域 ディレクトリかんりりょういき
miền quản lý thư mục-dmd