Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空堀町
空堀 からぼり
đường hào khô ráo
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
釣堀 つりぼり
ao cá.
堀川 ほりかわ
kênh; sông đào
堀割 ほりわり
kênh; sông đào; mương; hào.
お堀 おほり
Kênh mương, hào